Biến tần - Mô-đun nguồn 667942-01 Heidenhain
Nhà cung cấp: ANS Vietnam
Hãng sản xuất: Heidenhain
Ứng dụng sản phẩm: Automotive
Heidenhain Vietnam,Biến tần - Mô-đun nguồn 667942-01 Heidenhain
Inverter Systems UV 1xx, UVR 1xx, UM 1xx, UEC 1xx, UE 2xx, UR 2xx For HEIDENHAIN Controls
Hệ thống biến tần của HEIDENHAIN phù hợp với các điều khiển HEIDENHAIN với
kiểm soát tốc độ kỹ thuật số. Chúng được thiết kế để vận hành đồng bộ và không đồng bộ
động cơ từ HEIDENHAIN.
Tập tài liệu này mô tả các hệ thống biến tần với UVR 1xx, UM 1xx, UE 2xx, UR 2xx, UEC 1xx,
và các phụ kiện của chúng để hoạt động với CC 61xx. Hệ thống biến tần ổ đĩa Gen 3 là
được mô tả trong một tập tài liệu riêng (ID 1303180-xx).
Mục đích sử dụng
Các sản phẩm được mô tả trong tập tài liệu này
• chỉ có thể được sử dụng cho NC được kiểm soát
công cụ máy móc
• chỉ có thể được sử dụng trong công nghiệp
môi trường, cho các ứng dụng thương mại
và trong các cơ sở nghiên cứu
• chỉ có thể được vận hành theo
các thông số kỹ thuật của sản phẩm (kỹ thuật
dữ liệu, dữ liệu xung quanh, hướng dẫn an toàn,
vân vân.)
• chỉ có thể được vận hành trong điện
buồng
Để sử dụng các thiết bị như một phần của
chức năng an toàn, nhà sản xuất máy
phải đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng
tất cả các yêu cầu của Chỉ thị về Máy móc
(2006/42 / EC).
Sử dụng không đúng cách
Các thiết bị này không dành cho
ứng dụng trong các lĩnh vực mà lỗi sẽ xảy ra
dẫn đến rủi ro đáng kể cho con người hoặc
môi trường.
Sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ là
Cấm.
Kiểm tra hệ thống
Điều khiển, biến tần, động cơ và bộ mã hóa
từ HEIDENHAIN thường được tích hợp
như các thành phần trong các hệ thống lớn hơn. Trong những
các trường hợp, các bài kiểm tra toàn diện của
hệ thống hoàn chỉnh được yêu cầu, không phân biệt
các thông số kỹ thuật của cá nhân
các thiết bị.
100% EU
|
Heidenhain Vietnam |
667942-01
|
100% EU
|
Heidenhain Vietnam |
667945-01
|
LC 415 |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 485 |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 495S |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 495F |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 495M |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 495P |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LF 485 |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LS 487 |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LS 477 |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 115 |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 185 |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 195S |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 195F |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 195M |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 195P |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 211 |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 281 |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 291F |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LC 291M |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LF 185 |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LS 187 |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LS 177 |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
Đại lí HEIDENHAIN |
LB 382 |
Linear Encoders |
Bộ mã hóa tuyến tính |
ND 200 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
GAGE-CHEK 2000 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
ND 2100G GAGE-CHEK |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
EIB 700 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
IK 220 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
ND 280 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
ND 287 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
GC 2013 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
GC 2023 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
GC 2093 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
ND 2104G |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
ND 2108G |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
EIB 741 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
EIB 742 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
IK 220 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
GAGE-CHEK 2013 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
GAGE-CHEK 2023 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
GAGE-CHEK 2093 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
EIB 700 |
Evaluation Electronics |
Thiết bị điện tử |
Đại lí HEIDENHAIN |
TNC 640 HSCI |
Connected Machining |
|
Đại lí HEIDENHAIN |
TNC 620 HSCI |
Connected Machining |
|
Đại lí HEIDENHAIN |
TNC 320 |
Connected Machining |
|
Đại lí HEIDENHAIN |
iTNC 530 HSCI |
Connected Machining |
|
Đại lí HEIDENHAIN |
iTNC 530 |
Connected Machining |
|
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
Sale ANS Vietnam:
thuyho@ansgroup.asia
Trực tiếp Zalo: 0783698645
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng Heidenhain tại đây