bo-ly-hop-dan-dong-dien-tu-102-miki-pulley-vietnam.png

Đại lý Miki Pulley Vietnam,Bộ ly hợp dẫn động điện từ 102 Miki Pulley Vietnam

Miki Pulley Electromagnetic-actuated Micro CLUTCHES & BRAKES – Bộ ly hợp dẫn động điện từ – Phanh dẫn động điện từ  cỡ nhỏ

Những li hợp và phanh siêu nhỏ này thích hợp cho các thiết bị nhỏ gọn có độ chính xác nơi mà sự biến đổi momen và đáp ứng cần phải tránh, như là thiết bị văn phòng, thông tin liên lạc, và xe máy. Ngoài mẫu 102 (li hợp) và 112 (phanh)có cấu trúc thiết kế cơ bản là giống nhau, chúng tôi còn cung ứng mẫu CYT (ly hợp) – có thể tùy chỉnh theo nhu cầu khách hàng.

Ứng dụng: Cổng tài chính/Máy thu gom/Máy móc kinh doanh/Máy nâng và đóng gói/Máy in/Máy đóng sách/Thiết bị quang học

Danh sách sản phẩm:

Model Miki Pulley 102 (Ly hợp siêu nhỏ)

•Momen Iy hợp 0.4 N・m to 2.4 N・m
•Nhiệt độ vận hành -10℃ to 40℃
•Khoảng hở bằng 0
•Chuẩn chịu nhiệt B
•Tốc độ vòng quay tối đa [min-1]: 1000
•Dây dẫn: kiểu UL - UL3398 , Kích cỡ - AWG26

Model

Size

Dynamic friction torque Td [N・m]

Coil (at 20℃)

Max. rotation speed [min-1

Rotating part moment of inertia J

Allowable engaging work Eeaℓ [J]

Total work performed until readjustment of the air gap ET [J]

Armature pull-in time ta [s]

Torque rise time tp [s]

Torque extinction time td [s]

Voltage [V]

Wattage [W]

Current [A]

Resistance [Ω]

Armature [kg・m2

Rotor [kg・m2

102-02-13

2

0.4

DC24

6

0.25

96

10000

6.75×10-7

2.45×10-6

1500

2×106

0.009

0.019

0.017

102-02-15

2

0.4

DC24

6

0.25

96

500

1.00×10-6

2.45×10-6

1500

2×106

0.009

0.019

0.017

102-02-11

2

0.4

DC24

6

0.25

96

10000

1.00×10-6

2.45×10-6

1500

2×106

0.009

0.019

0.017

102-03-13

3

0.6

DC24

6

0.25

96

10000

1.30×10-6

3.25×10-6

2300

3×106

0.009

0.022

0.02

102-03-15

3

0.6

DC24

6

0.25

96

500

1.95×10-6

3.25×10-6

2300

3×106

0.009

0.022

0.02

102-03-11

3

0.6

DC24

6

0.25

96

10000

1.95×10-6

3.25×10-6

2300

3×106

0.009

0.022

0.02

102-04-13

4

1.2

DC24

8

0.33

72

10000

4.38×10-6

1.41×10-5

4500

6×106

0.011

0.028

0.03

102-04-15

4

1.2

DC24

8

0.33

72

500

6.15×10-6

1.41×10-5

4500

6×106

0.011

0.028

0.03

102-04-11

4

1.2

DC24

8

0.33

72

10000

6.15×10-6

1.41×10-5

4500

6×106

0.011

0.028

0.03

102-05-13

5

2.4

DC24

10

0.42

58

10000

9.08×10-6

3.15×10-5

9000

9×106

0.012

0.031

0.04

102-05-15

5

2.4

DC24

10

0.42

58

500

1.38×10-5

3.15×10-5

9000

9×106

0.012

0.031

0.04

102-05-11

5

2.4

DC24

10

0.42

58

10000

1.38×10-5

3.15×10-5

9000

9×106

0.012

0.031

0.04

Model Miki Pulley CYT (Li hợp siểu nhỏ điều chỉnh được)

•Momen li hợp 0.4 N・m to 1.0 N・m

•Nhiệt độ vận hành -10℃ to 40℃

•Khoảng hở bằng 0

•Cấp chịu nhiệt B

•Dây dẫn : Kiểu UL - UL3398 , Kích cỡ - AWG26

Model

Size

Dynamic friction torque Td [N・m]

Coil (at 20℃)

Rotating part moment of inertia

Allowable engaging energy Eeaℓ [J]

Total work ET [J]

Armature pull-in time ta [s]

Torque rise time tp [s]

Torque extinction time td [s]

Voltage [V]

Wattage [W]

Current [A]

Resistance [Ω]

Armature [kg・m2

Rotor [kg・m2

CYT-025-33B

025

0.4

DC24

4.5

0.188

128

1.00×10-6

1.43×10-6

800

1.0×106

0.014

0.028

0.030

CYT-03-33B

03

0.5

DC24

5.5

0.23

105

1.30×10-6

1.85×10-6

900

1.5×106

0.015

0.030

0.040

CYT-03-33M

03

0.5

DC24

5.5

0.23

105

1.30×10-6

1.90×10-6

900

1.5×106

0.015

0.030

0.040

CYT-04-33B

04

1.0

DC24

5.9

0.25

98

5.15×10-6

1.00×10-5

1900

2.0×106

0.030

0.040

0.040

CYT-04-33M

04

1.0

DC24

5.9

0.25

98

5.15×10-6

1.05×10-5

1900

2.0×106

0.030

0.040

0.040

•Momen phanh 0.4 N・m to 2.4 N・m

•Nhiệt độ vận hành -10℃ to 40℃

•Khoảng hở bằng 0

•Cấp chịu nhiệt B

•Tốc độ quay tối đa [min-1]: 1000

•Dây dẫn: kiểu UL - UL3398 , Cỡ - AWG26

Model

Size

Dynamic friction torque Td [N・m]

Coil (at 20℃)

 

Armature moment of inertia J [kg・m2

Allowable braking energy Ebaℓ [J]

Total work performed until readjustment of the air gap ET [J]

Armature pull-in time ta [s]

Torque build-up time tp [s]

Torque decaying time td [s]

Voltage [V]

Wattage [W]

Current [A]

Resistance [Ω]

 

112-02-13

2

0.4

DC24

6

0.25

96

 

6.75×10-7

1500

2×106

0.004

0.01

0.01

112-02-12

2

0.4

DC24

6

0.25

96

 

1.00×10-6

1500

2×106

0.004

0.01

0.01

112-02-11

2

0.4

DC24

6

0.25

96

 

1.00×10-6

1500

2×106

0.004

0.01

0.01

112-03-13

3

0.6

DC24

6

0.25

96

 

1.30×10-6

2300

3×106

0.005

0.012

0.008

112-03-12

3

0.6

DC24

6

0.25

96

 

1.95×10-6

2300

3×106

0.005

0.012

0.008

112-03-11

3

0.6

DC24

6

0.25

96

 

1.95×10-6

2300

3×106

0.005

0.012

0.008

112-04-13

4

1.2

DC24

8

0.33

72

 

4.38×10-6

4500

6×106

0.007

0.016

0.01

112-04-12

4

1.2

DC24

8

0.33

72

 

6.15×10-6

4500

6×106

0.007

0.016

0.01

112-04-11

4

1.2

DC24

8

0.33

72

 

6.15×10-6

4500

6×106

0.007

0.016

0.01

112-05-13

5

2.4

DC24

10

0.42

58

 

9.08×10-6

9000

9×106

0.01

0.023

0.012

112-05-12

5

2.4

DC24

10

0.42

58

 

1.38×10-5

9000

9×106

0.01

0.023

0.012

112-05-11

5

2.4

DC24

10

0.42

58

 

1.38×10-5

9000

9×106

0.01

0.023

0.012

 

ANS là đại lý phân phối chính hãng Miki Pulley VietNam chuyên cung cấp sản phẩm Miki Pulley

Báo giá ngay - Hàng chính hãng Nhật Bản - Bảo hành 12 tháng - Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Xem thêm sản phẩm Miki Pulley tại Vietnam