Bộ mã hóa AV850 Nidec Avtron
Xuất sứ: Nhật Bản
Nhà cung cấp: ANS Hanoi
Hãng sản xuất: Nidec Avtron
Ứng dụng sản phẩm: Automotive
Bộ mã hóa AV850 Nidec Avtron Vietnam
1. Mô tả sản phẩm
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây: Bộ mã hóa AV850 Nidec Avtron
Bộ mã hóa từ mô-đun AV850 SMARTach III được thiết kế đặc biệt cho động cơ FC-Face 8,5" tiêu chuẩn, với các mẫu khác từ 115mm đến 12,5" có sẵn để đáp ứng nhu cầu của nhiều loại động cơ khác nhau. Các phiên bản an toàn nội tại như XR850 và XPH8, cùng bộ mã hóa an toàn chức năng SV850 cũng có mặt.
Đặc điểm nổi bật:
-
Thiết kế không lỗi: AV850 giảm thiểu tối đa nguy cơ lỗi bộ mã hóa nhờ vào cấu trúc vững chắc và thiết kế thông minh.
-
Đóng gói hoàn toàn: Tất cả các thiết bị điện tử đều được bảo vệ hoàn toàn, không có bộ phận nào tiếp xúc trực tiếp, giúp ngăn ngừa mài mòn giữa cảm biến và rôto. Cảm biến AV850 được đặt xa rôto gấp 4 lần so với đối thủ, tăng độ bền và độ tin cậy.
-
Bảo vệ toàn diện: AV850 đi kèm với bảo vệ ngắn mạch, điện áp ngược và bảo vệ chống sét lan truyền. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro do đấu dây sai và đảm bảo hoạt động ổn định.
-
Điều chỉnh tự động: Cảm biến AV850 tự động điều chỉnh đầu ra kỹ thuật số, giúp loại bỏ những gián đoạn do tín hiệu kém, đảm bảo hiệu suất liên tục.
-
Thiết kế linh hoạt: Điện áp đầu vào từ 5-24V cho phép truyền tải cáp dài hơn và bảo vệ chống lỗi đấu dây.
Adaptive Electronics:
Khi khởi động, đèn LED màu xanh lá cây cho biết cảm biến AV5 đã được căn chỉnh đúng cách với rôto và tín hiệu. Nếu tín hiệu không ổn định, đèn LED sẽ chuyển sang màu đỏ và kích hoạt tiếp điểm báo động từ xa. Ngay cả khi gặp lỗi hệ thống dây hoặc đoản mạch, đèn LED sẽ chuyển sang màu cam để cảnh báo tình trạng quá nhiệt, trong khi bộ mã hóa vẫn tiếp tục hoạt động để bạn có thời gian bảo trì.
Bộ mã hóa AV850 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần độ tin cậy cao và khả năng bảo vệ tối đa.
2. Thông số kỹ thuật
- Công suất hoạt động (Mỗi cảm biến): 5-24V
- Dòng điện: 100mA (danh nghĩa, không tải)
- Định dạng đầu ra: A Quad B có đánh dấu (A,/A, B,/B, Z,/Z)
Dải Tần Số:
-
@5V, cáp @1m: Tối đa 250 kHz
-
@24V, cáp @300m: Đầu ra #8, tối đa 45 kHz
-
Chiều dài cáp tối đa: 1000'
-
PPR: 4 - 50,000 (PPR tối đa tiêu chuẩn là 5000)
-
Tốc độ tối đa: 6000 RPM (có thể bị giới hạn tùy thuộc vào PPR)
Vị Trí Rôto:
- Sai lệch khe hở cảm biến-rôto: ±0,100"
- Khoảng cách cảm biến-rôto: 0,045", +0,015/-0,030" [1,14mm +0,38/-0,76mm]
Nhiệt Độ:
- Nhiệt độ hoạt động: -40° đến 100°C (rôto -40° đến 150°C đỉnh không liên tục)
Thiết Bị Điện Tử:
-
Bảo vệ: Đóng gói hoàn toàn, IP67
-
Độ rung: 18G
-
Va đập: Thử nghiệm thả rơi ở độ cao 1 mét
-
Trọng lượng: 9 lbs (4 kg); 11 lbs (5 kg) cho phiên bản kép