bo-ma-hoa-pvm78e-011drr0bn-1213-p-f.png

P+F Vietnam,Bộ mã hóa PVM78E-011DRR0BN-1213 P+F

Bộ mã hóa đa hướng tuyệt đối PVM78E 

 
 

 

 

Lên đến 30 bit đa hướng
Phê duyệt ATEX
Sự chấp thuận của IECEx
Vỏ bọc chống cháy
Nắp kết nối có thể tháo rời

Datasheet excerpt: Technical data of  PVM78E

General specifications

Detection type

photoelectric sampling

Device type

Multiturn absolute encoder

Functional safety related parameters

MTTFd

210 a

L10

7.7 E+9 at 3000 rpm

Electrical specifications

Operating voltage

10 ... 30 V DC

No-load supply current

max. 230 mA at 10 V DC
max. 100 mA at 24 V DC

Time delay before availability

< 1000 ms

Linearity

± 2 LSB at 16 Bit, ± 1 LSB at 13 Bit, ± 0,5 LSB at 12 Bit

Output code

binary code

Code course (counting direction)

programmable,
cw ascending (clockwise rotation, code course ascending)
cw descending (clockwise rotation, code course descending)

Interface

Interface type

PROFIBUS

Resolution

 

 

Single turn

up to 16 Bit

 

Multiturn

up to 14 Bit

 

Overall resolution

up to 30 Bit

Transfer rate

0.0096 ... 12 MBit/s

Standard conformity

PNO profile 3.062, RS-485

Connection

Cable

∅9.6 mm, 7-core

Terminal compartment

see ordering information

Standard conformity

Degree of protection

DIN EN 60529, IP66

Climatic testing

DIN EN 60068-2-3, no moisture condensation

Emitted interference

EN 61000-6-4:2007/A1:2011

Noise immunity

EN 61000-6-2:2005

Shock resistance

DIN EN 60068-2-27, 100 g, 3 ms

Vibration resistance

DIN EN 60068-2-6, 10 g, 10 ... 2000 Hz

Ambient conditions

Operating temperature

-40 ... 70 °C (-40 ... 158 °F)

Storage temperature

-40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F)

Mechanical specifications

Material

 

 

Combination 1

housing: anodized aluminum
flange: anodized aluminum
shaft: Stainless steel 1.4401 / AISI 316

 

Combination 2 (Inox)

housing: Stainless steel 1.4404 / AISI 316L
flange: Stainless steel 1.4404 / AISI 316L
shaft: Stainless steel 1.4401 / AISI 316

Mass

approx. 2600 g (combination 1)
approx. 3900 g (combination 2)

Rotational speed

max. 3000 min -1

Moment of inertia

180 gcm2

Starting torque

≤ 4 Ncm

Shaft load

 

 

Axial

60 N

 

Radial

80 N

Data for application in connection with hazardous areas

EU-type examination certificate

ITS 15 ATEX 18372X
IECEx ITS 15.0061X

 

Marking

Ex-Hexagon II 2G Ex d IIC T5 Gb
Ex-Hexagon II 2D Ex tb IIIC T100°C Db

Directive conformity

 

 

Directive 2014/34/EU

IEC 60079-0:2017 , EN IEC 60079-0:2018 , IEC 60079-1:2014 , EN 60079-1:2014 , IEC 60079-31:2013 , EN 60079-31:2014

 

Classifications

System

Classcode

ECLASS 11.0

27270502

ECLASS 10.0.1

27270502

ECLASS 9.0

27270502

ECLASS 8.0

27270502

ECLASS 5.1

27270502

ETIM 8.0

EC001486

ETIM 7.0

EC001486

ETIM 6.0

EC001486

ETIM 5.0

EC001486

UNSPSC 12.1

39121527

100% EU
 Origin

P+F
 Vietnam

Model: PVM78E-011DRR0BN-1213
 Encoder

 

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

Sale ANS Vietnam:

thuyho@ansgroup.asia

  Trực tiếp FaceBook

 Trực tiếp Zalo: 0783698645 

 

=====================================================

Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

Xem thêm sản phẩm hãng P+F tại đây

Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

Xem thêm sản phẩm khác tại đây