bo-ma-hoa-xr56a-nidec-avtron.png

Bộ mã hóa XR56A Nidec Avtron Vietnam

1. Mô tả sản phẩm

Xem thêm các sản phẩm khác tại đây: Bộ mã hóa XR56A Nidec Avtron

Bộ mã hóa quay gia tăng vuông góc mô-đun XR56A SMARTSafe 4,5" là một giải pháp tiên tiến cho các ứng dụng trong môi trường nguy hiểm. Được chứng nhận ATEX và UL, bộ mã hóa này không chỉ có cấu trúc không ổ trục bền bỉ mà còn hoạt động hiệu quả trong các môi trường có khí và bụi nguy hiểm.

Các mẫu khác: XR45, XR685 cho kiểu trục rỗng; XR4F, XR485 cho kiểu có trục; XR85A, XR115, XR125 và XR850 cho kiểu mô-đun không ổ trục, phù hợp với nhiều kích thước mặt bích khác nhau.

Ứng dụng:

  • Đối với các khu vực ATEX/IECEx Zone 2 hoặc 22, và UL Class I, Division 2 (khí nhóm A, B, C, D), bạn có thể sử dụng XR56A mà không cần thêm thiết bị bảo vệ.
  • Trong các ứng dụng yêu cầu UL Division 1, ATEX/IECEx Zone 1 hoặc 21, bộ cách ly XRB3 sẽ cho phép sử dụng hệ thống dây điện an toàn nội tại thay vì cần ống dẫn chống cháy nổ. XR56A cũng có thể hoạt động trong các ứng dụng UL Class I Div 1 & Zone 0 với bộ cách ly này.

Ưu điểm nổi bật: Hệ thống mã hóa Avtron SMARTSafe được thiết kế với khả năng chống đoản mạch và lỗi kết nối, giúp bảo vệ tốt hơn so với các sản phẩm cạnh tranh. Được xây dựng để chịu được rung động, va chạm, ẩm ướt và bụi bẩn, XR56A là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và khoan, đảm bảo hoạt động liên tục 24/7/365.

2. Thông số kỹ thuật

Công suất hoạt động: (thêm tải và dòng điện truyền động cáp nếu cần)

   Phân khu 1, Vùng 1 (XRB3): 12-24VDC Vào/Ra, 150 mA

   Phân khu 2, Vùng 2: 5-24VDC Vào/Ra, 150mA

Định dạng đầu ra: A Quad B với dấu hiệu (A, /A, B, /B, Z, /Z)

Dải tần số: 0 đến 165 kHz

Chiều dài cáp tối đa:

   Phân khu 1, Khu vực 1: Bộ mã hóa 500' Bộ cách ly 1000'

   Phân khu 2, Vùng 2 (5 đến 12 VDC vào): 500'

   Phân khu 2, Vùng 2 (15 đến 24 VDC vào): 250'

Nhiệt độ: -40°C đến 80°C (bảo quản -40°C đến 100°C)

Môi trường: IP54 (xem hướng dẫn để biết chi tiết)

Rung: 5-2000Hz, 20G, 100G Sốc

Cân nặng: 2-3lbs [.9-1.4kg]

Chứng nhận:

   ATEX/IECEx Khu vực 1 & 21 Nhóm IIC

   cULus Lớp I Div 1 và Khu 0 Nhóm A, B, C, D*

   ATEX/IECEx Khu 2 & 22 Nhóm IIC

   cULus Lớp I Div. 2 Nhóm A, B, C, D