cáp 50 máy phát áp lực WL52.XXA4DTD1ED2X Vega
Nhà cung cấp: ANS Vietnam
Hãng sản xuất: Vega Vietnam
Ứng dụng sản phẩm: Automotive
Vega Vietnam,cáp 50 máy phát áp lực WL52.XXA4DTD1ED2X Vega
VEGAWELL 52
Submersible pressure transmitter with ceramic measuring cell
Khu vực ứng dụng
Máy phát áp suất tuyệt đối thủy tĩnh với tế bào đo bằng sứ rất lý tưởng để đo mức nước / nước thải, cũng như đo mức trong giếng sâu hoặc trong bể chứa trên tàu. Chiều dài cáp tối đa = 1000 m.
VEGAWELL 52 thích hợp để đo mức liên tục của chất lỏng. Các ứng dụng điển hình là các phép đo trong nước / nước thải, giếng sâu và trong ngành công nghiệp đóng tàu.
Lợi ích của bạn
Tính khả dụng của nhà máy cao thông qua bảo vệ quá áp tích hợp
Độ tin cậy cao thông qua khả năng chống quá tải và chân không tối đa của ô đo gốm
Sử dụng linh hoạt thông qua thiết kế vỏ và cáp mạnh mẽ
Máy phát áp suất thủy tĩnh để đo đồng hồ đo trong nước và nước thải
Máy phát áp suất thủy tĩnh VEGAWELL 52 với cell đo bằng sứ rất lý tưởng để đo mức nước / nước thải trong ngành công nghiệp nước hoặc trong các bể chứa trên tàu.
Máy phát áp suất thủy tĩnh với tế bào đo bằng sứ để đo mức liên tục cho các nhiệm vụ giám sát và điều khiển, ví dụ:
đo lưu lượng tức là đo tràn trên đập
đo mực nước để điều khiển máy bơm nước ngầm
đo mức trong két nước dằn trên tàu thủy
đo mức trong thùng dầu
Technical specifications
Measuring range - Pressure
0 ... 60 bar [Bar - kPa - psi]
Process temperature
-20 ... 80 °C [°C - °F]
Process pressure
- [Bar - kPa - psi]
Accuracy
0.1 %
Materials, wetted parts
PVDF
316L
Duplex (1.4462)
FEP
PE
1.4301
Titanium
Seal material
EPDM
FKM
FFKM
Protection rating
IP66/IP67
IP68
Output
4 … 20 mA
4 … 20 mA/HART - two-wire
Ambient temperature
-40 ... 80 °C
100% EU Origin |
Vega Vietnam |
Code: WL52.XXA4DTD1ED2X
|
NO |
Code hàng |
Tên hàng |
|
|
Tên TA |
Tên TV |
|||
1 |
VEGAPULS C 11 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
2 |
VEGAPULS 11 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
3 |
VEGAPULS 64 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
4 |
VEGFLEX 81 |
TDR sensor |
Cảm biến TDR |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
5 |
FIBERTRAC 31 |
Radiation-based sensor |
Cảm biến dựa trên bức xạ |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
6 |
VEGABAR 28 |
Pressure sensor |
Cảm biến áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
7 |
VEGABAR 29 |
Pressure sensor |
Cảm biến áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
8 |
VEGABAR 38 |
Pressure sensor |
Cảm biến áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
9 |
VEGABAR 39 |
Pressure sensor |
Cảm biến áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
10 |
VEGABAR 82 |
Pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
11 |
VEGABAR 81 |
Pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
12 |
VEGADIF 85 |
Differential pressure sensor |
Cảm biến áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
13 |
VEGAPULS 21 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
14 |
VEGAPULS 31 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
15 |
VEGAPULS C 21 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
16 |
VEGAPULS C 22 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
17 |
VEGAPULS C 23 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
18 |
VEGAPULS 61 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
19 |
VEGAPULS 62 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
20 |
VEGAPULS 63 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
21 |
VEGAPULS 65 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
22 |
VEGAPULS 66 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
23 |
VEGFLEX 83 |
TDR sensor |
Cảm biến TDR |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
24 |
VEGFLEX 86 |
TDR sensor |
Cảm biến TDR |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
25 |
VEGASON S61 |
Ultrasonic sensor |
Thiết bị cảm biến sóng siêu âm |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
26 |
VEGASON 61 |
Ultrasonic sensor |
Thiết bị cảm biến sóng siêu âm |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
27 |
VEGASON 62 |
Ultrasonic sensor |
Thiết bị cảm biến sóng siêu âm |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
28 |
VEGABAR 86 |
Submersible pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
29 |
VEGABAR 87 |
Submersible pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
30 |
FIBERTRAC 32 |
Radiation-based sensor |
Cảm biến dựa trên bức xạ |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
31 |
SOLITRAC 31 |
Radiation-based sensor |
Cảm biến dựa trên bức xạ |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
32 |
VEGAMAG 81 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
33 |
VEGAPULS Air 23 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
34 |
VEGAPULS Air 41 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
35 |
VEGAPULS Air 42 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
36 |
VEGAPOINT 11 |
Capacitive limit switch |
Công tắc giới hạn điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
37 |
VEGAPOINT 21 |
Capacitive limit switch |
Công tắc giới hạn điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
38 |
VEGASWING 61 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
39 |
POINTRAC 31 |
Radiation-based sensor |
Cảm biến dựa trên bức xạ |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
40 |
VEGACAP 64 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
41 |
VEGAPOINT 23 |
Capacitive limit switch |
Công tắc giới hạn điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
42 |
VEGASWING 51 |
Capacitive limit switch |
Công tắc giới hạn điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
43 |
VEGASWING 63 |
Capacitive limit switch |
Công tắc giới hạn điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
44 |
VEGASWING 66 |
Capacitive limit switch |
Công tắc giới hạn điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
45 |
VEGACAP 62 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
46 |
VEGACAP 63 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
47 |
VEGACAP 65 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
48 |
VEGACAP 66 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
49 |
VEGACAP 69 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
50 |
VEGACAP 27 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
51 |
VEGACAP 98 |
Conductive level switch |
Công tắc mức dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
52 |
VEGAKON 61 |
Conductive level switch |
Công tắc mức dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
53 |
VEGAKON 66 |
Conductive level switch |
Công tắc mức dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
54 |
EL 1 |
Conductive probe |
Đầu dò dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
55 |
EL 3 |
Conductive probe |
Đầu dò dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
56 |
EL 4 |
Conductive probe |
Đầu dò dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
57 |
EL 6 |
Conductive probe |
Đầu dò dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
58 |
EL 8 |
Conductive probe |
Đầu dò dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
59 |
VEGAMIP R61 |
Microwave barrier |
Tấm chắn vi sóng |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
60 |
VEGAMIP R62 |
Microwave barrier |
Tấm chắn vi sóng |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
61 |
VEGASWING 53 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
62 |
VEGAVIB 61 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
63 |
VEGAWAVE 61 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
64 |
VEGACAP 64 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
65 |
VEGAVIB S61 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
66 |
VEGAWAVE S61 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
67 |
VEGAVIB 62 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
68 |
VEGAVIB 63 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
69 |
VEGAWAVE 61 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
70 |
VEGAWAVE 63 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
71 |
VEGACAP 62 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
72 |
VEGACAP 63 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
73 |
VEGACAP 65 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
74 |
VEGACAP 66 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
75 |
VEGACAP 67 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
76 |
VEGACAP 25 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
77 |
VEGACAP 98 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
78 |
VEGAMI R61 |
Microwave barrier |
Tấm chắn vi sóng |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
79 |
VEGAMI R62 |
Microwave barrier |
Tấm chắn vi sóng |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
80 |
VEGAPULS 69 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
81 |
VEGAFLEX 82 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
82 |
FIBERTRAC 31 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
83 |
VEGAPULX 21 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
84 |
VEGAPULX 69 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
85 |
FX83.IXBPOXHXAMXX |
|
|
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
86 |
PS63.XXPAEHAMXX |
|
|
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
87 |
PS69.IXBXCCHXAMAXX |
|
|
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
88 |
WE63.XXBGDRKNX |
Power supply |
Bộ nguồn |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
89 |
B86.ACDDAXAGBHXKIWAX |
|
|
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
90 |
WL52.XXX4ATD1DD1X |
pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
91 |
DIS82.AXHKIMACX |
|
|
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
92 |
WE61.XXANDRKMX |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
93 |
PS68.XXEFCHH8MAX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
94 |
PSSR68.XXE1F2HANAX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
95 |
SCAN693.XXE |
Controller |
Bộ điều khiển |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
96 |
PS68.XXEFCHH8MAX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
97 |
SWING61.XXNAVXNRL |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
98 |
PULSSR68.XXEGD2HKMAX |
Radar Level Meter |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
99 |
PS61.CXBXXHKMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
100 |
SN61.XXAGVDMXX |
Ultrasonic Level Sensor |
Thiết bị cảm biến sóng siêu âm |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
101 |
SWING61.XXCAPXPCL |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
102 |
SN61.XXAGHKNXX |
Level Sensor |
Cảm biến mức |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
103 |
MET624.XXX |
Controller |
Bộ điều khiển |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
104 |
PS69.AXCSDAHXANAXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
105 |
CP65.XXKGSRKMX |
Capacitive cable probe |
|
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
106 |
PSSR68.XXEGD2BRMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
107 |
PS69.AXCFBABXDMXXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
108 |
WL52.XXA4ALD1DC1X |
sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
109 |
SN61.XXANHANAX |
Ultrasonic Sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
110 |
VB63.XXBGDCKMX |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
111 |
SWING61.XAGBVXMRX |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
112 |
WE61.XXANDRKNX |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
113 |
PS66.XXDFC2HKMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
114 |
PS68.XXEGD2HAMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
115 |
PS67.XXBXXHAMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
116 |
PS69.AXBXXCHXAMAXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
117 |
PS69.AXCSCABXDMXXM |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
118 |
B28.XXXXDUA4SZB |
Pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
119 |
PS68.XXE1H2HANAK |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
120 |
FX82.AXFTIFBXDMAX |
TDR sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
121 |
VB63.XXBGDCKMX |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
122 |
PS68.XXK104HAMXK |
Radar sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
123 |
SN63.XXABHKMAX |
Ultrasonic sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
124 |
VB61.GXACATVMX |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
125 |
WL52 XXA4AKD1BD1X |
pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
126 |
MET381.XX |
Controller |
Bộ điều khiển |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
127 |
WAVES61.EXX2RA |
level switch |
Công tắc mức |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
128 |
B83.AXLDTG5SZXKIMAX |
pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
129 |
PS69.AXCFCAHXAMKXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
130 |
PS31.XXXXXGMHB |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
131 |
VB61.GXAGDTAMX |
level switch |
Công tắc mức |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
132 |
PS67.XXBFKBDMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
133 |
WE63.XXAGDRAMX |
level sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
134 |
PS69.AXCSAAHXKDKXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
135 |
PS64.AXTTCAHXAMXXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
136 |
PS69.AXCSAAHXKMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
137 |
SCAN693.XXE |
Controller |
Bộ điều khiển |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
138 |
SN62.XXAGHKMXX |
Ultrasonic sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
139 |
WL52.XXA4AMD1ED1X |
pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
140 |
PS61.XXAGPHKMAX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
141 |
SN62.XXAGHANAX |
Ultrasonic sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
142 |
B86.AXBDAPJGDHXAIMXX |
pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
Sale ANS Vietnam:
thuyho@ansgroup.asia
Trực tiếp Zalo: 0783698645
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng VEGA tại đây