rsa0025b0dd120010010f-thiet-bi-do-luu-luong-nitto-seiko.png

 RSA0025B0DD120010010F Thiết bị đo lưu lượng Nitto Seiko 

RSA0025B0DD120010010F Thiết bị đo lưu lượng Nitto Seiko là Thiết bị được thiết kế để đo lưu lượng dầu, hóa chất và các chất lỏng công nghiệp

 

Thông tin RSA0025B0DD120010010F Thiết bị đo lưu lượng Nitto Seiko

  • Model: RSA0025B0DD120010010F

  • Hãng sản xuất: Nitto Seiko – Nhật Bản

  • Loại thiết bị: Flow Meter – Lưu lượng kế

  • Ứng dụng chính: Đo lưu lượng dầu, dung môi, hóa chất và chất lỏng trong công nghiệp.

Thông số RSA0025B0DD120010010F Thiết bị đo lưu lượng Nitto Seiko

  • Nguyên lý đo: Kiểu bánh răng Oval Gear Meter

  • Đường kính danh nghĩa: DN 25 (1 inch)

  • Lưu lượng đo: 1 … 120 L/min

  • Độ chính xác: ±0.5% của giá trị đọc

  • Nhiệt độ làm việc: –10 °C … +80 °C

  • Áp suất làm việc tối đa: 1.0 MPa

  • Vật liệu thân: Nhôm hoặc Inox (tùy model)

  • Đầu ra tín hiệu: Xung (Pulse Output), tùy chọn Analog 4–20 mA

  • Ưu điểm nổi bật:

    • Độ chính xác và độ lặp lại cao.

    • Hoạt động ổn định ngay cả với chất lỏng có độ nhớt cao.

    • Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì.

Ứng dụng thiết bị Nitto Seiko Việt Nam

  • Giám sát lưu lượng dầu thủy lực, dầu bôi trơn.

  • Đo lưu lượng dung môi và hóa chất trong sản xuất.

  • Ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.

  • Các hệ thống quản lý và kiểm soát tiêu thụ chất lỏng

Xem thêm sản phẩm tương tự

100% Japan Origin - jpot1.5mio

Nitto Seiko Vietnam - Nitto Seiko Flowmeter Vietnam 

MODEL: RSA0040B0DD120010010R FLOW METER Nitto Seiko 

Nitto Seiko FLOW METER

SPECIFICATIONS (SAME AS S/NO. 0188941 - 0188942)

FLOW RANGE: 500 - 12,000 L/H (ACCURACY +-0.5%)

FLUID: HEAVY OIL A.C.  (@20mPa.s)

MAX. TEMP.: 140 DEG C (COOLING FIN: SINGLE)

CONNECTION: 40A JIS 10K RF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0MPa)

INDICATION: POINTER AND 6 DIGITS TOTALIZER

OUTPUT: WITHOUT

MATERIAL

BODY AND MEASURING CHAMBER: FCD450 / ROTOR: AC

COATING COLOR: MUNSELL 7.5BG7/2

 

2 100% Japan Origin

Nitto Seiko  Vietnam

MODEL: RSA0025B0DD120010010F FLOW METER Nitto Seiko 

Nitto Seiko FLOW METER

SPECIFICATIONS (SAME AS S/NO. 0188943 - 0188944)

FLOW RANGE: 200 - 5,000 L/H (ACCURACY +-0.5%)

FLUID: HEAVY OIL A.C.  (@20mPa.s)

MAX. TEMP.: 140 DEG C (COOLING FIN: SINGLE)

CONNECTION: 25A JIS 10K FF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0MPa)

INDICATION: POINTER AND 6 DIGITS TOTALIZER

OUTPUT: WITHOUT

MATERIAL

BODY AND MEASURING CHAMBER: FCD450 / ROTOR: AC

COATING COLOR: MUNSELL 7.5BG7/2

 

3 6 1 100% Japan Origin - jpot1.5mio 

Nitto Seiko  Vietnam

MODEL: RA25ADD FLOW METER Nitto Seiko 

Nitto Seiko FLOW METER

SPECIFICATIONS (SAME AS S/NO. 0188945)

FLOW RANGE: 100 - 1,600 L/H (ACCURACY +-0.5%)

FLUID: HEAVY OIL A.  (@20mPa.s)

MAX. TEMP.: 80 DEG C

CONNECTION: 25A JIS 10K FF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0MPa)

INDICATION: POINTER AND 5 DIGITS TOTALIZER

OUTPUT: WITHOUT
6 1 100% Japan Origin - jpot1.5mio 

MATERIAL

BODY AND MEASURING CHAMBER: FCD450 / ROTOR: AC

COATING COLOR: MUNSELL 7.5BG7/2

4 100% Japan Origin

Nitto Seiko  Vietnam

MODEL: RSA0040A0DD123450010R FLOW METER Nitto Seiko 

Nitto Seiko FLOW METER

SPECIFICATIONS (SAME AS S/NO. 0188946)

FLOW RANGE: 200 - 5,000 L/H (ACCURACY +-0.5%)

FLUID: HEAVY OIL A.C.  (@20mPa.s)

MAX. TEMP.: 100 DEG C