van-bi-76000319.png

760003 Valpres – Van Bi/ Split-body Ball valve

Vui lòng liên hệ theo Email 📧 kim@ansgroup.asia  ☎ 0988 782 338 để nhận giá hỗ trợ ngay 

  1. Tên   thiết bị: Ball valve – Van Bi

    Mã đặt hàng: 76000319

    Mô tả chung : 760003 Degreased for OXYGEN ( DN125, PN16 ) – DòngSPLIT-BODY

    Nhà sản xuất: Valpres

    Nhà cung cấp : Valpres Việt Nam, Đại lý Valpres tại Việt Nam, Valbia Vietnam, Đại lý Valbia tại Việt Nam

    760003 là dòng van bi A216-WCB mặt bích PN16 bằng thép không gỉ AISI 316-CF8M và thép cacbon mạ kẽm / sơn (DN> 100) , full port/ full bore (van có đường kính lỗ thân bi trùng với đường kính của ống dẫn).

    Van bi 760003 của Valpres có độ bền cao, hoạt động tốt sau nhiều chu kỳ, và đáng tin cậy, đóng/ mở dễ dàng, an toàn ngay cả sau khi thời gian dài không sử dụng, An toàn chống cháy, chống tĩnh điện.

    760003 là dòng Van đặc biệt với tính năng Degreased for OXYGEN

    Thông số kỹ thuật cơ bản :

    - Nhiệt độ hoạt động : -20° +160° Đối với dòng van bằng thép không gỉ

    - Có thể yêu cầu sản xuất nhiệt độ thấp xuống tới -40°C

    - Các chứng chỉ an toàn

  2. FIRE-SAFE Acc. EN ISO 10497/API 607
  3. ATEX 
  4. F.E. TESTED ISO15848-1
  5.  

     

    MISURA
    SIZE

    DN

    D

    Y

    Z

    H

    I

    L

    G

    P

    R

    A

    C

    T

    E

    F

    ØN

    B

    Kv

    PN

    Mã đặt hàng

    1/2”

    15

    95

    65

    4 X Ø14

    16

    49

    115

    71

    88

    131

    52

    19

    8

    M10

    7

    42-F04

    M5

    19,2

    40

    76000306

    3/4”

    20

    105

    75

    4 X Ø14

    18

    51

    120

    73,5

    93

    131

    56

    19

    8

    M10

    7

    42-F04

    M5

    35,0

    40

    76000307

    1”

    25

    115

    85

    4 X Ø14

    18

    54

    125

    90,5

    89

    174

    72,5

    27,5

    13

    M12

    8

    50-F05

    M6

    64,5

    40

    76000308

    1”1/4

    32

    140

    100

    4 X Ø18

    18

    55

    130

    97

    93

    174

    76

    27,5

    13

    M12

    8

    50-F05

    M6

    103,8

    40

    76000310

    1”1/2

    40

    150

    110

    4 X Ø18

    18

    51,5

    140

    114

    133

    250

    107

    30

    10

    M16

    10

    50-F05

    M6

    174,0

    40

    76000312

    2”

    50

    165

    125

    4 X Ø18

    20

    57,5

    150

    136,5

    144

    321

    122

    38,5

    18

    M20

    14

    70-F07

    M8

    301,3

    40

    76000014

    2”1/2

    65

    185

    145

    4 X Ø18

    18

    61

    170

    167,6

    154

    321

    133

    39,5

    18

    M20

    14

    70-F07

    M8

    545,7

    16

    76000018

    3”

    80

    200

    160

    8 X Ø18

    20

    75,5

    180

    178,6

    173

    381

    151

    43

    18

    M24

    18

    102-F10

    M10

    872,5

    16

    76000319

    4”

    100

    220

    180

    8 X Ø18

    20

    80

    190

    208,6

    187

    381

    165

    43

    18

    M24

    18

    102-F10

    M10

    1363,3

    16

    76000020

    5”

    125

    250

    210

    8 X Ø18

    22

    149

    325

    273

    209

    381

    187

    43

    18

    M24

    18

    102-F10

    M10

    2360,3

    16

    76000021

    6”

    150

    285

    240

    8 X Ø22

    22

    157

    350

    311

    305

    700

    245

    68

    41

    M42

    30

    125-F12

    M12

    3671,1

    16

    76000077

    8”

    200

    340

    295

    12 X Ø22

    24

    190

    400

    402

    348

    700

    288

    68

    41

    M42

    30

    125-F12

    M12

    6816,6

    16

    76000078

    10” *

    250

    405

    355

    12 X Ø26

    26

    225

    450

    500

    -

    -

    353

    81

    47

    M52

    38

    140-F14

    M16

    11170,7

    16

    76000306

    12” *

    300

    460

    410

    12 X Ø26

    28

    250

    500

    560

    -

    -

    384

    81

    47

    M52

    38

    140-F14

    M16

    16805,6

    16

    76000307

  6. TUV T.A.LUFT SIL 3
  7. Bảng vẽ