sa0040b0dd120010010r-thiet-bi-do-luu-luong-nitto-seiko.png

SA0040B0DD120010010R Thiết bị đo lưu lượng Nitto Seiko 

SA0040B0DD120010010R Thiết bị đo lưu lượng Nitto Seiko là sử dụng nguyên lý bánh răng Oval Gear cho độ chính xác cao, phù hợp với các chất lỏng có độ nhớt khác nhau, từ dầu, hóa chất đến dung môi.

 

Thông tin SA0040B0DD120010010R Thiết bị đo lưu lượng Nitto Seiko

  • Model: RSA0040B0DD120010010R

  • Hãng sản xuất: Nitto Seiko – Nhật Bản

  • Loại thiết bị: Flow Meter – Lưu lượng kế

  • Ứng dụng chính: Đo lưu lượng dầu, dung môi, hóa chất và chất lỏng công nghiệp

Thông số RSA0025B0DD120010010F Thiết bị đo lưu lượng Nitto Seiko

  • Đường kính danh nghĩa: DN 40 (1½ inch)

  • Lưu lượng đo: 5 … 300 L/min

  • Độ chính xác: ±0.5% giá trị đọc

  • Nhiệt độ làm việc: –10 °C … +80 °C

  • Áp suất làm việc tối đa: 1.0 MPa

  • Vật liệu thân: Nhôm hoặc Inox (tùy model đặt hàng)

  • Đầu ra tín hiệu: Xung (Pulse Output), tùy chọn Analog 4–20 mA

  • Ưu điểm nổi bật:

    • Đo chính xác ngay cả với chất lỏng có độ nhớt cao.

    • Kết cấu chắc chắn, độ bền cao trong môi trường công nghiệp.

    • Hiệu suất ổn định, ít bảo trì.

Ứng dụng thiết bị Nitto Seiko Việt Nam

  • Đo lưu lượng dầu thủy lực, dầu bôi trơn.

  • Giám sát tiêu thụ dung môi, hóa chất.

  • Quản lý dòng chảy trong ngành sản xuất thực phẩm, dược phẩm.

  • Các hệ thống quản lý tiêu hao chất lỏng công nghiệp.

Xem thêm sản phẩm tương tự

100% Japan Origin - jpot1.5mio

Nitto Seiko Vietnam - Nitto Seiko Flowmeter Vietnam 

MODEL: RSA0040B0DD120010010R FLOW METER Nitto Seiko 

Nitto Seiko FLOW METER

SPECIFICATIONS (SAME AS S/NO. 0188941 - 0188942)

FLOW RANGE: 500 - 12,000 L/H (ACCURACY +-0.5%)

FLUID: HEAVY OIL A.C.  (@20mPa.s)

MAX. TEMP.: 140 DEG C (COOLING FIN: SINGLE)

CONNECTION: 40A JIS 10K RF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0MPa)

INDICATION: POINTER AND 6 DIGITS TOTALIZER

OUTPUT: WITHOUT

MATERIAL

BODY AND MEASURING CHAMBER: FCD450 / ROTOR: AC

COATING COLOR: MUNSELL 7.5BG7/2

 

2 100% Japan Origin

Nitto Seiko  Vietnam

MODEL: RSA0025B0DD120010010F FLOW METER Nitto Seiko 

Nitto Seiko FLOW METER

SPECIFICATIONS (SAME AS S/NO. 0188943 - 0188944)

FLOW RANGE: 200 - 5,000 L/H (ACCURACY +-0.5%)

FLUID: HEAVY OIL A.C.  (@20mPa.s)

MAX. TEMP.: 140 DEG C (COOLING FIN: SINGLE)

CONNECTION: 25A JIS 10K FF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0MPa)

INDICATION: POINTER AND 6 DIGITS TOTALIZER

OUTPUT: WITHOUT

MATERIAL

BODY AND MEASURING CHAMBER: FCD450 / ROTOR: AC

COATING COLOR: MUNSELL 7.5BG7/2

 

3 6 1 100% Japan Origin - jpot1.5mio 

Nitto Seiko  Vietnam

MODEL: RA25ADD FLOW METER Nitto Seiko 

Nitto Seiko FLOW METER

SPECIFICATIONS (SAME AS S/NO. 0188945)

FLOW RANGE: 100 - 1,600 L/H (ACCURACY +-0.5%)

FLUID: HEAVY OIL A.  (@20mPa.s)

MAX. TEMP.: 80 DEG C

CONNECTION: 25A JIS 10K FF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0MPa)

INDICATION: POINTER AND 5 DIGITS TOTALIZER

OUTPUT: WITHOUT
6 1 100% Japan Origin - jpot1.5mio 

MATERIAL

BODY AND MEASURING CHAMBER: FCD450 / ROTOR: AC

COATING COLOR: MUNSELL 7.5BG7/2

4 100% Japan Origin

Nitto Seiko  Vietnam

MODEL: RSA0040A0DD123450010R FLOW METER Nitto Seiko 

Nitto Seiko FLOW METER

SPECIFICATIONS (SAME AS S/NO. 0188946)

FLOW RANGE: 200 - 5,000 L/H (ACCURACY +-0.5%)

FLUID: HEAVY OIL A.C.  (@20mPa.s)

MAX. TEMP.: 100 DEG C