| LC 116 | Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Đại lí HEIDENHAIN | 
		
			| LC 196F | Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Đại lí HEIDENHAIN | 
		
			| LC 416 | Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Đại lí HEIDENHAIN | 
		
			| LC 496F | Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Đại lí HEIDENHAIN | 
		
			| LC 201 | Absolute Linear Encoders with Full-Size Scale Housing | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Đại lí HEIDENHAIN | 
		
			| LIC 4113V | Exposed Linear Encoders for High Vacuum | Bộ mã hóa tuyến tính cho chân không cao | Đại lí HEIDENHAIN | 
		
			| LIC 4193V | Exposed Linear Encoders for High Vacuum | Bộ mã hóa tuyến tính cho chân không cao | Đại lí HEIDENHAIN | 
		
			| LIP 481V | Exposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum Technology | Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu cao | Đại lí HEIDENHAIN | 
		
			| LIP 481U | Exposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum Technology | Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu cao | Đại lí HEIDENHAIN | 
		
			| LIF 481 V | Exposed Linear Encoder for High-Vacuum Technology | Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao | Đại lí HEIDENHAIN | 
		
			| LIF 171 | Incremental Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần | Đại lí HEIDENHAIN | 
		
			| LIF 181 | Incremental Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần | Đại lí HEIDENHAIN | 
		
			| LS 1679 | Incremental Linear Encoder with Integrated Roller Guide | Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần với hướng dẫn con lăn tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN | 
		
			| DA 400 | Compressed-Air Filter System | Hệ thống lọc khí nén | Đại lí HEIDENHAIN |